|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chữ ký
noun signature; hand
| [chữ ký] | | | signature | | | Chữ ký của cả vợ lẫn chồng | | Joint signature | | | Hợp đồng chỉ còn thiếu chữ ký của ông thôi | | It only remains for you to put your signature to the contract |
|
|
|
|